Block 130,621

aba491b01f721ad4b0d58a953cc49e3e7b6a049a2dd85c3e26ac619a94efa931
Volume 2,000.00 HNS
Rate 0.00 doo/vB
Size 0.11 kB
Fee 0.00 HNS
Block Reward 2,000.00 HNS
2d8d78ebf289be88af1808c9c769ecf270eba01ba0c4924b61d523cb07854795
Volume 281.60 HNS
Rate 44.68 doo/vB
Size 2.31 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN giữtiết 0.00 HNS
OPEN giữ-trẻ 0.00 HNS
OPEN giữtrẻ 0.00 HNS
OPEN giữ-vững 0.00 HNS
OPEN giữvững 0.00 HNS
OPEN giữ-ý 0.00 HNS
OPEN giữý 0.00 HNS
OPEN giữa 0.00 HNS
OPEN giương 0.00 HNS
OPEN giương-vây 0.00 HNS
OPEN giươngvây 0.00 HNS
OPEN giựt 0.00 HNS
OPEN 0.00 HNS
OPEN gò-bó 0.00 HNS
OPEN gòbó 0.00 HNS
OPEN gò-đống 0.00 HNS
OPEN gòđống 0.00 HNS
OPEN gò-ép 0.00 HNS
OPEN gòép 0.00 HNS
OPEN gò-má 0.00 HNS
OPEN gòmá 0.00 HNS
OPEN 0.00 HNS
OPEN gõ-kiến 0.00 HNS
OPEN gõkiến 0.00 HNS
OPEN goá 0.00 HNS
3f02efe56cfb31ffa3452349978887d27dd99ecc81afbff6190d9e8c7b4a043c
Volume 263.53 HNS
Rate 44.35 doo/vB
Size 2.33 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN gió-mùa 0.00 HNS
OPEN giómùa 0.00 HNS
OPEN gió-mưa 0.00 HNS
OPEN giómưa 0.00 HNS
OPEN gió-nồm 0.00 HNS
OPEN giónồm 0.00 HNS
OPEN gió-trăng 0.00 HNS
OPEN giótrăng 0.00 HNS
OPEN gió-xoáy 0.00 HNS
OPEN gióxoáy 0.00 HNS
OPEN gióc 0.00 HNS
OPEN giòi 0.00 HNS
OPEN giỏi 0.00 HNS
OPEN giỏi-giang 0.00 HNS
OPEN giỏigiang 0.00 HNS
OPEN giọi 0.00 HNS
OPEN gion-giỏn 0.00 HNS
OPEN giongiỏn 0.00 HNS
OPEN giòn 0.00 HNS
OPEN giòngiã 0.00 HNS
OPEN giòn-tan 0.00 HNS
OPEN giòntan 0.00 HNS
OPEN gión 0.00 HNS
OPEN giong-ruổi 0.00 HNS
OPEN giongruổi 0.00 HNS
6eb4bcef6b3c8ef959bec6f3d0eb68fa6aa979eaf5aabc1f4692aae919867bc9
Volume 281.68 HNS
Rate 44.29 doo/vB
Size 2.33 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN giớitừ 0.00 HNS
OPEN giới-tửu 0.00 HNS
OPEN giớitửu 0.00 HNS
OPEN giới-yên 0.00 HNS
OPEN giớiyên 0.00 HNS
OPEN giờn 0.00 HNS
OPEN giỡn 0.00 HNS
OPEN giu-giú 0.00 HNS
OPEN giugiú 0.00 HNS
OPEN giun-chỉ 0.00 HNS
OPEN giunchỉ 0.00 HNS
OPEN giun-đất 0.00 HNS
OPEN giunđất 0.00 HNS
OPEN giun-đốt 0.00 HNS
OPEN giunđốt 0.00 HNS
OPEN giun-đũa 0.00 HNS
OPEN giunđũa 0.00 HNS
OPEN giun-kim 0.00 HNS
OPEN giunkim 0.00 HNS
OPEN giunmóc 0.00 HNS
OPEN giun-sán 0.00 HNS
OPEN giunsán 0.00 HNS
OPEN giun-tóc 0.00 HNS
OPEN giuntóc 0.00 HNS
OPEN giun-tròn 0.00 HNS
94ca78af7d03da2dbedaef2ddac2cbf89eddef6f9fb1ae2a3717087524c2baa4
Volume 263.19 HNS
Rate 44.17 doo/vB
Size 2.34 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN gópnhặt 0.00 HNS
OPEN góp-phần 0.00 HNS
OPEN gópphần 0.00 HNS
OPEN góp-sức 0.00 HNS
OPEN gópsức 0.00 HNS
OPEN góp-ý 0.00 HNS
OPEN gópý 0.00 HNS
OPEN gót 0.00 HNS
OPEN gót-ngọc 0.00 HNS
OPEN gótngọc 0.00 HNS
OPEN gót-sắt 0.00 HNS
OPEN gótsắt 0.00 HNS
OPEN gót-sen 0.00 HNS
OPEN gótsen 0.00 HNS
OPEN gót-son 0.00 HNS
OPEN gótson 0.00 HNS
OPEN gót-tiền 0.00 HNS
OPEN góttiền 0.00 HNS
OPEN gọt 0.00 HNS
OPEN gọt-giũa 0.00 HNS
OPEN gọtgiũa 0.00 HNS
OPEN 0.00 HNS
OPEN gồ 0.00 HNS
OPEN gồ-ghề 0.00 HNS
OPEN gồghề 0.00 HNS
55032fde55ebf772c5001406a8b31892e634d79ec513c0e1152a5d65a7086183
Volume 263.36 HNS
Rate 43.94 doo/vB
Size 2.35 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN goá-bụa 0.00 HNS
OPEN goábụa 0.00 HNS
OPEN góc 0.00 HNS
OPEN góc-cạnh 0.00 HNS
OPEN góccạnh 0.00 HNS
OPEN góc-tư 0.00 HNS
OPEN góctư 0.00 HNS
OPEN gỏi 0.00 HNS
OPEN gỏi-ghém 0.00 HNS
OPEN gỏighém 0.00 HNS
OPEN gói 0.00 HNS
OPEN gói-gắm 0.00 HNS
OPEN góigắm 0.00 HNS
OPEN gói-ghém 0.00 HNS
OPEN góighém 0.00 HNS
OPEN gọi 0.00 HNS
OPEN gọi-cửa 0.00 HNS
OPEN gọicửa 0.00 HNS
OPEN gọi-hồn 0.00 HNS
OPEN gọihồn 0.00 HNS
OPEN gọi-là 0.00 HNS
OPEN gọilà 0.00 HNS
OPEN gọi-lính 0.00 HNS
OPEN gọilính 0.00 HNS
OPEN gọi-thầu 0.00 HNS
4655f0593531a7a803fd96e07e835b6c26466ca3498dbe431483cd4cabb62af4
Volume 281.36 HNS
Rate 43.86 doo/vB
Size 2.35 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN gọithầu 0.00 HNS
OPEN gom-góp 0.00 HNS
OPEN gomgóp 0.00 HNS
OPEN gòn 0.00 HNS
OPEN gòn-gọn 0.00 HNS
OPEN gòngọn 0.00 HNS
OPEN gọn 0.00 HNS
OPEN gọn-gàng 0.00 HNS
OPEN gọngàng 0.00 HNS
OPEN gọn-ghé 0.00 HNS
OPEN gọnghé 0.00 HNS
OPEN gọn-lỏn 0.00 HNS
OPEN gọnlỏn 0.00 HNS
OPEN gọn-mắt 0.00 HNS
OPEN gọnmắt 0.00 HNS
OPEN gọng 0.00 HNS
OPEN gọng-kìm 0.00 HNS
OPEN gọngkìm 0.00 HNS
OPEN gòong 0.00 HNS
OPEN góp 0.00 HNS
OPEN góp-chuyện 0.00 HNS
OPEN gópchuyện 0.00 HNS
OPEN góp-mặt 0.00 HNS
OPEN gópmặt 0.00 HNS
OPEN góp-nhặt 0.00 HNS
d8aaf57e30dd591c0490671d31ec2b796d2690b5b5abeac086b327b8f7362628
Volume 263.51 HNS
Rate 43.71 doo/vB
Size 2.36 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN giồi 0.00 HNS
OPEN giồi-mài 0.00 HNS
OPEN giồimài 0.00 HNS
OPEN giổi 0.00 HNS
OPEN giối 0.00 HNS
OPEN giối-giăng 0.00 HNS
OPEN giốigiăng 0.00 HNS
OPEN giội 0.00 HNS
OPEN giôn-giốt 0.00 HNS
OPEN giôngiốt 0.00 HNS
OPEN giông 0.00 HNS
OPEN giông-giống 0.00 HNS
OPEN giônggiống 0.00 HNS
OPEN giồng 0.00 HNS
OPEN giống 0.00 HNS
OPEN giống-hệt 0.00 HNS
OPEN giốnghệt 0.00 HNS
OPEN giống-nòi 0.00 HNS
OPEN giốngnòi 0.00 HNS
OPEN giộp 0.00 HNS
OPEN giơ 0.00 HNS
OPEN giơ-xương 0.00 HNS
OPEN giơxương 0.00 HNS
OPEN giờ 0.00 HNS
OPEN giờ-cao-điểm 0.00 HNS
f684a6f73da2f1deff5adc4cda8b90002e4b833c6c5a4d2ef8df89305da53639
Volume 263.37 HNS
Rate 43.67 doo/vB
Size 2.37 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN giuntròn 0.00 HNS
OPEN giữ 0.00 HNS
OPEN giữ-giàng 0.00 HNS
OPEN giữgiàng 0.00 HNS
OPEN giữ-gìn 0.00 HNS
OPEN giữgìn 0.00 HNS
OPEN giữ-kẽ 0.00 HNS
OPEN giữkẽ 0.00 HNS
OPEN giữ-lại 0.00 HNS
OPEN giữlại 0.00 HNS
OPEN giữ-lễ 0.00 HNS
OPEN giữlễ 0.00 HNS
OPEN giữ-lời 0.00 HNS
OPEN giữlời 0.00 HNS
OPEN giữ-miếng 0.00 HNS
OPEN giữmiếng 0.00 HNS
OPEN giữ-miệng 0.00 HNS
OPEN giữmiệng 0.00 HNS
OPEN giữ-phép 0.00 HNS
OPEN giữphép 0.00 HNS
OPEN giữ-rịt 0.00 HNS
OPEN giữrịt 0.00 HNS
OPEN giữ-tiếng 0.00 HNS
OPEN giữtiếng 0.00 HNS
OPEN giữ-tiết 0.00 HNS
64f31e6cefb47ffedd36c0eb2f1e60103d7c114769960d262f2427445a43cbd6
Volume 281.96 HNS
Rate 43.35 doo/vB
Size 2.38 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN giờcaođiểm 0.00 HNS
OPEN giờ-chót 0.00 HNS
OPEN giờchót 0.00 HNS
OPEN giờ-đây 0.00 HNS
OPEN giờđây 0.00 HNS
OPEN giờ-giấc 0.00 HNS
OPEN giờgiấc 0.00 HNS
OPEN giờ-hồn 0.00 HNS
OPEN giờhồn 0.00 HNS
OPEN giờ-lâu 0.00 HNS
OPEN giờlâu 0.00 HNS
OPEN giờ-phút 0.00 HNS
OPEN giờphút 0.00 HNS
OPEN giở 0.00 HNS
OPEN giở-chứng 0.00 HNS
OPEN giởchứng 0.00 HNS
OPEN giở-dạ 0.00 HNS
OPEN giởdạ 0.00 HNS
OPEN giở-giói 0.00 HNS
OPEN giởgiói 0.00 HNS
OPEN giở-giọng 0.00 HNS
OPEN giởgiọng 0.00 HNS
OPEN giở-giời 0.00 HNS
OPEN giởgiời 0.00 HNS
OPEN giở-mặt 0.00 HNS
21929555d7b34f526f2ba94f7b40bc7c48d9a32920452578c9b7a42a61577d41
Volume 282.47 HNS
Rate 43.27 doo/vB
Size 2.39 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN giỏng 0.00 HNS
OPEN gióng 0.00 HNS
OPEN gióng-giả 0.00 HNS
OPEN giónggiả 0.00 HNS
OPEN giọng 0.00 HNS
OPEN giọng-điệu 0.00 HNS
OPEN giọngđiệu 0.00 HNS
OPEN giọng-lưỡi 0.00 HNS
OPEN giọnglưỡi 0.00 HNS
OPEN giọng-nói 0.00 HNS
OPEN giọngnói 0.00 HNS
OPEN giọt 0.00 HNS
OPEN giọt-châu 0.00 HNS
OPEN giọtchâu 0.00 HNS
OPEN giọt-sành 0.00 HNS
OPEN giọtsành 0.00 HNS
OPEN giô 0.00 HNS
OPEN giồ 0.00 HNS
OPEN giỗ 0.00 HNS
OPEN giỗ-chạp 0.00 HNS
OPEN giỗchạp 0.00 HNS
OPEN giỗ-đầu 0.00 HNS
OPEN giỗđầu 0.00 HNS
OPEN giỗ-hết 0.00 HNS
OPEN giỗhết 0.00 HNS
44feb5638959bd626a14c85c9f712724632c6c759c0da164910298174df3f29c
Volume 263.44 HNS
Rate 43.07 doo/vB
Size 2.40 kB
Fee 0.10 HNS
OPEN giởmặt 0.00 HNS
OPEN giở-mình 0.00 HNS
OPEN giởmình 0.00 HNS
OPEN giở-quẻ 0.00 HNS
OPEN giởquẻ 0.00 HNS
OPEN giới 0.00 HNS
OPEN giới-chức 0.00 HNS
OPEN giớichức 0.00 HNS
OPEN giới-hạn 0.00 HNS
OPEN giớihạn 0.00 HNS
OPEN giới-luật 0.00 HNS
OPEN giớiluật 0.00 HNS
OPEN giới-nghiêm 0.00 HNS
OPEN giớinghiêm 0.00 HNS
OPEN giới-sát 0.00 HNS
OPEN giớisát 0.00 HNS
OPEN giới-sắc 0.00 HNS
OPEN giớisắc 0.00 HNS
OPEN giới-thiệu 0.00 HNS
OPEN giớithiệu 0.00 HNS
OPEN giới-tính 0.00 HNS
OPEN giớitính 0.00 HNS
OPEN giới-tuyến 0.00 HNS
OPEN giớituyến 0.00 HNS
OPEN giới-từ 0.00 HNS
2ebcda6df4907967acb4f38b50bd0ac6dfc74181236963433767b17494ec9564
Volume 3,072.29 HNS
Rate 13.01 doo/vB
Size 8.44 kB
Fee 0.10 HNS
0023558ad56a86401d856bc0b8ff5caa870f684b5946802c932e10c5e1730d29
Volume 3,127.34 HNS
Rate 12.49 doo/vB
Size 8.84 kB
Fee 0.10 HNS
ededa8ae6a50c771b0a1f5ab3ea69983289b1996df27af6db31dbb806391f1c4
Volume 1,298.00 HNS
Rate 9.97 doo/vB
Size 14.50 kB
Fee 0.10 HNS
REGISTER avpo 10.00 HNS
REGISTER avrd 10.00 HNS
REGISTER avpb 10.00 HNS
REGISTER avsg 10.00 HNS
REGISTER avrx 10.00 HNS
REGISTER avwd 10.00 HNS
REGISTER avqy 10.00 HNS
REGISTER avoe 10.00 HNS
REGISTER avqn 10.00 HNS
REGISTER avrw 10.00 HNS
REGISTER avpl 10.00 HNS
REGISTER avst 10.00 HNS
REGISTER avsp 10.00 HNS
REGISTER avsq 10.00 HNS
REGISTER avwf 10.00 HNS
REGISTER avvh 10.00 HNS
REGISTER avuv 10.00 HNS
REGISTER avqm 10.00 HNS
REGISTER avux 10.00 HNS
REGISTER avtm 10.00 HNS
REGISTER avrk 10.00 HNS
REGISTER avtg 10.00 HNS
REGISTER avrz 10.00 HNS
REGISTER avoj 10.00 HNS
REGISTER avtc 10.00 HNS
REGISTER avtb 10.00 HNS
REGISTER avns 10.00 HNS
REGISTER avoo 10.00 HNS
REGISTER avro 10.00 HNS
REGISTER avql 10.00 HNS
REGISTER avnk 10.00 HNS
REGISTER avqu 10.00 HNS
REGISTER avqh 10.00 HNS
REGISTER avsh 10.00 HNS
REGISTER avpr 10.00 HNS
REGISTER avoh 10.00 HNS
REGISTER avty 10.00 HNS
REGISTER avui 10.00 HNS
REGISTER avrb 10.00 HNS
REGISTER avwa 10.00 HNS
REGISTER avxy 10.00 HNS
REGISTER avwq 10.00 HNS
REGISTER avyq 10.00 HNS
REGISTER avxb 10.00 HNS
REGISTER avyc 10.00 HNS
REGISTER avxo 10.00 HNS
REGISTER avya 10.00 HNS
REGISTER avxq 10.00 HNS
REGISTER avxf 10.00 HNS
REGISTER avyx 10.00 HNS
REGISTER avwz 10.00 HNS
REGISTER avxj 10.00 HNS
REGISTER avxv 10.00 HNS
REGISTER avxp 10.00 HNS
REGISTER avxx 10.00 HNS
REGISTER avyo 10.00 HNS
REGISTER avye 10.00 HNS
REGISTER qvfd 5.11 HNS
REGISTER tefd 0.41 HNS
1eee54cd948b5725a57362ea28080e019451ba02399d713bf7f9e65333a6b6f1
Volume 1,923.35 HNS
Rate 4.51 doo/vB
Size 7.37 kB
Fee 0.02 HNS